Có 2 kết quả:
歪風邪氣 wāi fēng xié qì ㄨㄞ ㄈㄥ ㄒㄧㄝˊ ㄑㄧˋ • 歪风邪气 wāi fēng xié qì ㄨㄞ ㄈㄥ ㄒㄧㄝˊ ㄑㄧˋ
wāi fēng xié qì ㄨㄞ ㄈㄥ ㄒㄧㄝˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
noxious winds, evil influences (idiom); malignant social trends
Bình luận 0
wāi fēng xié qì ㄨㄞ ㄈㄥ ㄒㄧㄝˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
noxious winds, evil influences (idiom); malignant social trends
Bình luận 0