Có 2 kết quả:

歪風邪氣 wāi fēng xié qì ㄨㄞ ㄈㄥ ㄒㄧㄝˊ ㄑㄧˋ歪风邪气 wāi fēng xié qì ㄨㄞ ㄈㄥ ㄒㄧㄝˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

noxious winds, evil influences (idiom); malignant social trends

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

noxious winds, evil influences (idiom); malignant social trends

Bình luận 0